Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2023
VND12.938.780.810.000
01/01/2023
VND12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2023
VND 12.938.780.810.000
01/01/2023
VND 12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2023
VND 7.359.059.317.417
01/01/2023
VND 7.359.059.317.417
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2023
VND 966.832.515.772
01/01/2023
VND 1.109.578.156.236
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2023
VND(232.858.460.000)
01/01/2023
VND(232.858.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2023
VND(1.279.967.589.219)
01/01/2023
VND(1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2023
VND 139.461.256.127
01/01/2023
VND 89.957.394.846
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2023
VND 1.769.457.074.318
01/01/2023
VND 1.692.508.912.473
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2023
VND 84.189.002.716
01/01/2023
VND 124.605.772.427
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2023
VND4.194.581.632.922
01/01/2023
VND2.706.196.720.866
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2023
VND 1.360.674.905.210
01/01/2023
VND 1.256.455.753.782
LNST năm nay
Mã số 421b
31/12/2023
VND 2.833.906.727.712
01/01/2023
VND 1.449.740.967.084
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2023
VND3.262.571.618.778
01/01/2023
VND3.289.507.534.688